Không giống như suy giãn tĩnh mạch nông dễ nhận biết bằng mắt thường, suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới là tình trạng âm thầm nhưng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như huyết khối, thuyên tắc phổi, loét da lâu lành nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy làm sao để nhận biết sớm tình trạng này và xử lý đúng cách? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Nhận biết suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới
Tĩnh mạch sâu đóng vai trò vận chuyển khoảng 90% lượng máu từ chân về tim. Khi van tĩnh mạch tổn thương, máu ứ đọng gây tăng áp lực tĩnh mạch, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đặc trưng.

Triệu chứng giai đoạn đầu
Giai đoạn đầu thường có các dấu hiệu nhẹ, dễ bị bỏ qua:
- Cảm giác nặng chân, đặc biệt khi đứng hoặc ngồi lâu
- Mệt mỏi, khó chịu vùng bắp chân
- Phù nhẹ quanh mắt cá chân, thường xuất hiện về cuối ngày
- Chuột rút về đêm, đặc biệt khi thời tiết nóng
- Ngứa da không rõ nguyên nhân ở vùng cẳng chân
Các triệu chứng này thường giảm nhẹ khi nâng cao chân hoặc sau khi nghỉ ngơi. Tuy nhẹ nhưng đây là giai đoạn quan trọng để can thiệp sớm, ngăn chặn tiến triển của bệnh.
Triệu chứng giai đoạn tiến triển
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn:
- Phù chân rõ rệt, không biến mất hoàn toàn sau khi nghỉ ngơi
- Đau âm ỉ, cảm giác nặng nề kéo dài suốt ngày
- Thay đổi màu sắc da: nâu đỏ do lắng đọng hemosiderin
- Da khô, bong tróc hoặc dày lên
- Giãn tĩnh mạch nông thứ phát
- Cảm giác châm chích, ngứa ngáy vùng da bị ảnh hưởng
Triệu chứng thường nặng hơn vào cuối ngày và trong thời tiết nóng. Đây là giai đoạn cảnh báo cần can thiệp y khoa tích cực để ngăn ngừa biến chứng.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Một số triệu chứng đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp:
- Đau chân đột ngột, dữ dội kèm sưng nề
- Vết loét da không lành hoặc nhiễm trùng
- Chảy máu từ tĩnh mạch giãn
- Da đổi màu đột ngột: tím tái hoặc nhợt nhạt
- Phù chân tiến triển nhanh, không đáp ứng với nghỉ ngơi
- Sốt kèm đau chân và đỏ da
2. Phân biệt suy giãn tĩnh mạch sâu và tĩnh mạch nông
Phân biệt chính xác giữa suy giãn tĩnh mạch sâu và suy giãn tĩnh mạch nông rất quan trọng vì phương pháp điều trị và tiên lượng khác nhau. Mặc dù hai hệ thống tĩnh mạch này có liên quan mật thiết, nhưng chúng có đặc điểm riêng biệt.
Đặc điểm của suy giãn tĩnh mạch sâu
Suy giãn tĩnh mạch sâu liên quan đến rối loạn chức năng của hệ thống tĩnh mạch nằm sâu dưới lớp cơ:
Đặc điểm | Suy giãn tĩnh mạch sâu |
---|---|
Vị trí | Tĩnh mạch đùi, khoeo, chày – nằm sâu trong mô |
Triệu chứng đặc trưng | Phù chân, đau nặng, thay đổi màu da, ít khi nhìn thấy tĩnh mạch giãn |
Biến chứng | Loét tĩnh mạch, thay đổi da nghiêm trọng, phù mạn tính |
Chẩn đoán | Chủ yếu qua siêu âm Doppler, khó phát hiện qua khám lâm sàng đơn thuần |
Mức độ nguy hiểm | Cao hơn, chiếm 90% lưu lượng máu từ chân về tim |
Suy giãn tĩnh mạch sâu thường ít xuất hiện các dấu hiệu bên ngoài trong giai đoạn sớm, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn hơn.
Đặc điểm của suy giãn tĩnh mạch nông
Suy giãn tĩnh mạch nông liên quan đến các tĩnh mạch gần bề mặt da:
Đặc điểm | Suy giãn tĩnh mạch nông |
---|---|
Vị trí | Tĩnh mạch hiển lớn, hiển bé – gần bề mặt da |
Triệu chứng đặc trưng | Tĩnh mạch giãn, nổi rõ trên bề mặt da, thường gây vấn đề thẩm mỹ |
Biến chứng | Ít nghiêm trọng hơn, chủ yếu là vấn đề thẩm mỹ và khó chịu |
Chẩn đoán | Dễ phát hiện qua khám lâm sàng, tĩnh mạch giãn nhìn thấy được |
Mức độ nguy hiểm | Thấp hơn, chiếm 10% lưu lượng máu từ chân về tim |
Suy giãn tĩnh mạch nông thường dễ phát hiện hơn do các triệu chứng nhìn thấy được như giãn tĩnh mạch, nhưng thường ít nguy hiểm hơn so với suy giãn tĩnh mạch sâu.
Mối liên hệ
Hai hệ thống tĩnh mạch này có liên quan mật thiết thông qua các tĩnh mạch xuyên:
- Suy giãn tĩnh mạch sâu có thể gây tăng áp lực ngược dòng lên hệ tĩnh mạch nông
- Ngược lại, suy giãn tĩnh mạch nông lâu ngày có thể ảnh hưởng đến chức năng tĩnh mạch sâu
- Khoảng 30% bệnh nhân có cả hai tình trạng đồng thời
- Sự rò rỉ áp lực cao từ tĩnh mạch sâu sang tĩnh mạch nông qua tĩnh mạch xuyên là cơ chế phổ biến
Siêu âm Doppler mạch máu là phương pháp không thể thiếu để đánh giá chính xác cả hai hệ thống tĩnh mạch và mối liên hệ giữa chúng.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3.1. Nguyên nhân chính

Suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới là tình trạng xảy ra tại hệ thống tĩnh mạch sâu nằm trong lớp cơ, nơi đóng vai trò chính trong việc đưa máu từ chi dưới trở về tim. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu bao gồm ba yếu tố liên quan chặt chẽ với nhau:
Rối loạn chức năng van tĩnh mạch:
Các van một chiều trong tĩnh mạch sâu bị tổn thương hoặc mất chức năng, khiến dòng máu chảy ngược xuống chi dưới thay vì được đẩy lên tim. Điều này là nguyên nhân khởi phát của hiện tượng ứ máu tại vùng tĩnh mạch sâu.
Tăng áp lực tĩnh mạch mạn tính:
Dòng máu bị trào ngược gây ứ trệ kéo dài trong lòng tĩnh mạch, dẫn đến tăng áp lực nội mạch. Áp lực này tác động lâu dài sẽ làm giãn lòng mạch, kéo căng thành mạch và ảnh hưởng đến các cấu trúc xung quanh.
Ứ trệ tuần hoàn → viêm → thay đổi cấu trúc thành mạch:
Sự ứ đọng máu làm giảm trao đổi oxy và chất dinh dưỡng tại mô, kích hoạt phản ứng viêm. Tình trạng viêm mạn tính dẫn đến tổn thương nội mô, thay đổi cấu trúc thành mạch, mất tính đàn hồi và làm trầm trọng thêm tình trạng giãn tĩnh mạch.
3.2. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:
Yếu tố không thể thay đổi:
- Tuổi già
- Tiền sử gia đình (tăng nguy cơ 2-3 lần nếu bố mẹ mắc bệnh)
- Giới tính (phụ nữ có nguy cơ cao hơn 2 lần so với nam giới)
- Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (tăng nguy cơ 5-7 lần)
Yếu tố có thể kiểm soát:
- Béo phì (BMI >30 tăng nguy cơ 3 lần)
- Đứng hoặc ngồi lâu (tăng nguy cơ 1,5-2 lần)
- Thai kỳ (50-60% phụ nữ mang thai xuất hiện các dấu hiệu suy tĩnh mạch)
- Hút thuốc lá (tăng nguy cơ 1,3-1,5 lần)
- Thiếu vận động (giảm 30% nguy cơ ở người vận động đều đặn)
4. Biến chứng nguy hiểm của suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới
Suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới nếu không được điều trị sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, tác động nghiêm trọng đến chất lượng sống. Những biến chứng này phát triển do tăng áp lực tĩnh mạch mạn tính, gây tổn thương mô và rối loạn tuần hoàn.
4.1. Biến chứng cấp tính
Biến chứng cấp tính thường xuất hiện đột ngột và đòi hỏi chăm sóc y tế khẩn cấp:
Biến chứng | Cơ chế | Mức độ nguy hiểm |
---|---|---|
Viêm tắc tĩnh mạch nông | Viêm và hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch nông | Trung bình |
Huyết khối tĩnh mạch sâu | Hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu | Cao |
Chảy máu tĩnh mạch | Vỡ tĩnh mạch giãn | Trung bình đến cao |
Nhiễm trùng da | Vỡ da, loét tạo cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập | Cao |
Huyết khối tĩnh mạch sâu đặc biệt nguy hiểm do nguy cơ tắc mạch phổi. Mặc dù tỷ lệ thấp hơn so với các biến chứng khác, nhưng huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu cao hơn 2-3 lần so với người bình thường.
4.3. Biến chứng mạn tính
Biến chứng mạn tính phát triển chậm hơn nhưng có tác động lâu dài đến chất lượng sống:
Biến chứng | Cơ chế | Mức độ ảnh hưởng |
---|---|---|
Loét tĩnh mạch | Thiếu oxy mô do ứ máu mạn tính | Nghiêm trọng |
Viêm da ứ trệ | Viêm do tăng áp lực tĩnh mạch kéo dài | Trung bình |
Xơ hóa mô dưới da | Dày lên và cứng hóa mô (lipodermatosclerosis) | Trung bình |
Bệnh lý bạch huyết thứ phát | Tổn thương hệ bạch huyết do suy tĩnh mạch mạn tính | Nghiêm trọng |
Loét tĩnh mạch là biến chứng mạn tính nghiêm trọng nhất, khó điều trị và tái phát cao. Khoảng 15-20% bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới sẽ phát triển loét tĩnh mạch, chủ yếu ở vùng quanh mắt cá trong. Loét tĩnh mạch có thể gây đau đớn, hạn chế vận động và giảm đáng kể chất lượng sống.
5. Chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới

Chẩn đoán chính xác suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới cần kết hợp thăm khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán, bao gồm khai thác tiền sử bệnh để xác định các yếu tố nguy cơ và thời điểm khởi phát triệu chứng, đồng thời đánh giá các biểu hiện lâm sàng như phù, đau và thay đổi màu sắc da nhằm định hướng nguyên nhân và mức độ tổn thương tĩnh mạch.
Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm Doppler mạch | Không xâm lấn, chi phí thấp, đánh giá được cả cấu trúc và chức năng | Phụ thuộc vào kỹ thuật viên, khó đánh giá tĩnh mạch chủ |
Chụp tĩnh mạch cản quang | Hình ảnh chi tiết toàn bộ hệ tĩnh mạch | Xâm lấn, nguy cơ dị ứng thuốc cản quang |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch | Không cần tiêm thuốc cản quang, đánh giá được cả mô xung quanh | Chi phí cao, không thực hiện được với người mang thiết bị kim loại |
Chụp cắt lớp vi tính | Đánh giá được cả tĩnh mạch sâu và cấu trúc xung quanh | Phơi nhiễm tia X, cần thuốc cản quang |
Siêu âm Doppler là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hàng đầu với độ nhạy và độ đặc hiệu cao (>95%), không xâm lấn và chi phí hợp lý. Phương pháp này giúp đánh giá cả cấu trúc giải phẫu và chức năng của hệ thống tĩnh mạch.
6. Phương pháp điều trị bảo tồn
Điều trị bảo tồn giúp cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển của bệnh và nâng cao chất lượng sống. Dưới đây là một số phương pháp điều trị bảo tồn:
Thay đổi lối sống
- Tập thể dục đều đặn, tập trung vào các bài tập vận động bắp chân
- Tránh đứng hoặc ngồi lâu, nghỉ ngơi xen kẽ mỗi 30-60 phút
- Nâng cao chân khi nghỉ ngơi (cao hơn mức tim 15-30cm)
- Tránh mặc quần áo quá chật, hạn chế đi giày cao gót
- Tránh môi trường quá nóng làm giãn tĩnh mạch
- Duy trì cân nặng hợp lý (giảm 5-10% cân nặng cải thiện triệu chứng 30-40%)

Dùng vớ y khoa
Mang vớ y khoa là một trong những phương pháp điều trị bảo tồn hiệu quả nhất đối với suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới. Tác dụng chính của vớ là tạo áp lực từ ngoài vào, giúp hỗ trợ tuần hoàn tĩnh mạch, giảm ứ trệ máu và hạn chế tiến triển của bệnh.
Tùy theo mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các mức độ nén ép khác nhau:
– Với các trường hợp nhẹ, vớ có mức áp lực 20–30 mmHg thường được khuyến nghị.
– Khi bệnh ở mức trung bình đến nặng, cần sử dụng vớ có áp lực cao hơn, 30–40 mmHg để đạt hiệu quả kiểm soát tốt hơn.
– Đối với những bệnh nhân bị loét hoặc phù nặng, có thể cần đến băng nén đàn hồi chuyên dụng thay cho vớ thông thường.
Để đạt hiệu quả tối ưu, người bệnh nên mang vớ y khoa từ sáng sớm, khi chân chưa bị phù, và duy trì đeo đều đặn hằng ngày. Ngoài ra, nên thay vớ định kỳ mỗi 3–6 tháng để đảm bảo độ đàn hồi và khả năng nén ép được duy trì ổn định.
Điều trị bằng thuốc
Suy giãn tĩnh mạch sâu chi dưới có thể được điều trị bằng thuốc nhằm giảm các triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc tăng cường trương lực tĩnh mạch: Giúp tăng cường sức bền thành tĩnh mạch, giảm phù nề và đau nhức. Một số hoạt chất phổ biến như diosmin, hesperidin.
- Thuốc chống đông máu: Được sử dụng trong trường hợp có nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu. Các thuốc này giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành và phát triển.
- Thuốc giảm đau: Giúp giảm các cơn đau nhức khó chịu do suy giãn tĩnh mạch gây ra. Các thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hoặc ibuprofen.
- Thuốc khác: Các loại thuốc bôi ngoài da có chứa các hoạt chất như heparinoid, giúp giảm phù nề và viêm.
7. Phương pháp điều trị can thiệp
Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh ở giai đoạn nặng, các phương pháp can thiệp sẽ được cân nhắc. Những tiến bộ trong kỹ thuật đã giúp các phương pháp này ít xâm lấn và hiệu quả hơn.
Điều trị nội mạch
Phương pháp | Cơ chế tác động | Ưu điểm |
---|---|---|
Điều trị bằng laser | Sử dụng năng lượng laser làm đóng tĩnh mạch | Ít đau, phục hồi nhanh, ít sẹo |
Điều trị bằng sóng cao tần | Sử dụng nhiệt từ sóng radio | Kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn |
Tiêm xơ tĩnh mạch | Tiêm thuốc gây xơ dạng bọt | Không cần gây tê, chi phí thấp |
Đặt stent tĩnh mạch | Mở rộng tĩnh mạch bị hẹp/tắc | Phục hồi lưu thông |
Các phương pháp này thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, ít xâm lấn và cho phép bệnh nhân trở lại hoạt động bình thường trong vòng 1-2 ngày.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được chỉ định cho trường hợp nặng hoặc khi điều trị nội mạch không khả thi:
- Phẫu thuật thắt và cắt bỏ tĩnh mạch: hiệu quả cao nhưng xâm lấn
- Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch: điều trị tắc nghẽn tĩnh mạch sâu
- Cắt bỏ tĩnh mạch xuyên không thông: giảm áp lực từ tĩnh mạch sâu lên nông
- Phẫu thuật loét tĩnh mạch: điều trị biến chứng nặng
Để được tư vấn chi tiết về tình trạng suy giãn tĩnh mạch, vui lòng liên hệ hotline miễn cước 18001206 hoặc truy cập website: veinthaiminh.com