Suy giãn tĩnh mạch chân thường gây đau nhức, sưng phù, chuột rút chân và thậm chí dẫn đến những biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về căn bệnh này và thường bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo ban đầu. Vậy suy giãn tĩnh mạch chân là gì, nguyên nhân do đâu và ai có nguy cơ mắc bệnh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Mục lục
1. Thế nào là suy giãn tĩnh mạch chân?
Suy giãn tĩnh mạch chân (hay còn gọi là suy giãn tĩnh mạch chi dưới) là tình trạng các tĩnh mạch ở chân bị suy yếu, mất khả năng đưa máu trở về tim một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến máu bị ứ đọng lại ở chân, gây ra các triệu chứng khó chịu như đau nhức, nặng chân, phù chân, tê bì, chuột rút về đêm… Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng hơn như viêm loét da hay huyết khối tĩnh mạch.
Theo thống kê, khoảng 25-30% phụ nữ và 10-20% nam giới bị suy giãn tĩnh mạch chân. Mặc dù phụ nữ dễ mắc hơn do ảnh hưởng của nội tiết tố, nhưng nam giới cũng không nên chủ quan, đặc biệt nếu có công việc hoặc thói quen sinh hoạt làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch chân
Các nghiên cứu y khoa đã chỉ ra một số nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh suy giãn tĩnh mạch như sau:
2.1. Yếu tố di truyền
Nếu trong gia đình có người mắc suy giãn tĩnh mạch, bạn có nguy cơ cao bị bệnh này. Theo các nghiên cứu, khoảng 70% người bị suy giãn tĩnh mạch có cha mẹ hoặc người thân mắc bệnh. Nguyên nhân là do cấu trúc thành tĩnh mạch và chức năng van tĩnh mạch có thể bị yếu bẩm sinh, khiến máu khó lưu thông hiệu quả.
2.2. Lối sống ít vận động
Hệ tĩnh mạch hoạt động hiệu quả nhất khi cơ thể vận động. Khi chúng ta đi lại, các cơ chân co bóp, giúp đẩy máu trở về tim. Tuy nhiên, nếu bạn có lối sống ít vận động, làm việc trong môi trường ít di chuyển hoặc ngồi lâu, máu dễ bị ứ đọng ở chân, làm tăng áp lực lên tĩnh mạch và gây suy giãn.
- Công việc phải đứng lâu: Giáo viên, nhân viên bán hàng, lễ tân, đầu bếp, bác sĩ phẫu thuật… thường phải đứng nhiều giờ liên tục. Khi đứng quá lâu, máu khó lưu thông ngược lên tim, làm tăng áp lực lên van tĩnh mạch.
- Công việc phải ngồi lâu: Nhân viên văn phòng, tài xế, lập trình viên… là những nhóm nghề dễ mắc suy giãn tĩnh mạch vì tư thế ngồi lâu khiến máu bị ứ trệ, đặc biệt là khi ngồi vắt chéo chân.

2.3. Tác động của thai kỳ và nội tiết tố
Phụ nữ có nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch cao gấp 2-3 lần so với nam giới, chủ yếu do ảnh hưởng của nội tiết tố và thai kỳ.
Nội tiết tố nữ có thể làm suy yếu thành tĩnh mạch và ảnh hưởng đến hoạt động của van tĩnh mạch. Đây là lý do tại sao suy giãn tĩnh mạch thường xuất hiện hoặc nặng hơn khi phụ nữ mang thai, dùng thuốc tránh thai hoặc bước vào giai đoạn mãn kinh.
Ngoài ra khi mang thai, cơ thể người mẹ sản xuất nhiều hormone progesterone hơn, làm giãn nở các mạch máu. Bên cạnh đó, trọng lượng của thai nhi đè nặng lên các tĩnh mạch vùng bụng và chân, làm giảm lưu thông máu. Mỗi lần mang thai, áp lực lên hệ tĩnh mạch càng lớn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2.4. Béo phì và chế độ ăn uống không lành mạnh
Thừa cân, béo phì không chỉ ảnh hưởng đến tim mạch mà còn là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây suy giãn tĩnh mạch chân. Khi cơ thể có trọng lượng dư thừa, áp lực lên chân sẽ tăng lên, làm các van tĩnh mạch phải làm việc quá tải và dễ bị suy yếu.
Ngoài ra, chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng:
- Ăn nhiều muối có thể gây giữ nước và làm chân bị sưng phù, gia tăng áp lực lên tĩnh mạch.
- Thiếu chất xơ làm tăng nguy cơ táo bón, gây áp lực lên vùng bụng và ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
- Hút thuốc lá, uống rượu bia làm hư hại mạch máu, khiến tĩnh mạch mất đi độ đàn hồi tự nhiên.
3. Triệu chứng của suy giãn tĩnh mạch chân
Suy giãn tĩnh mạch chân thường tiến triển âm thầm, với các dấu hiệu ban đầu dễ bị bỏ qua. Nếu không được điều trị, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn nặng hơn, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Ở giai đoạn đầu, suy giãn tĩnh mạch chân có thể không gây đau đớn rõ ràng nhưng các triệu chứng sau thường xuất hiện:
- Nặng chân, mỏi chân: Cảm giác mỏi và nặng nề ở chân, đặc biệt vào cuối ngày hoặc sau khi đứng/ngồi lâu.
- Chuột rút về đêm: Thường xảy ra vào ban đêm, đặc biệt là ở bắp chân.
- Cảm giác nóng rát hoặc châm chích: Xuất hiện dọc theo các tĩnh mạch, nhất là khi đứng lâu.
- Sưng phù nhẹ ở bàn chân, mắt cá chân: Thường giảm khi nghỉ ngơi hoặc nâng cao chân.
- Xuất hiện tĩnh mạch nổi rõ dưới da: Ban đầu chỉ là các tĩnh mạch nhỏ li ti màu xanh hoặc tím, về sau có thể trở nên ngoằn ngoèo và nổi rõ hơn.

Nếu bệnh không được kiểm soát, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian:
- Tĩnh mạch giãn to, ngoằn ngoèo rõ rệt: Các mạch máu bị phình lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
- Sưng chân thường xuyên hơn: Phù chân không chỉ xuất hiện vào buổi tối mà còn kéo dài cả ngày.
- Da chân bị đổi màu: Vùng da xung quanh tĩnh mạch có thể chuyển sang màu sẫm, nâu hoặc tím do máu ứ đọng lâu ngày.
- Ngứa, viêm da: Vùng da quanh tĩnh mạch có thể trở nên khô, ngứa, dễ bị kích ứng hoặc phát ban.
- Đau nhức kéo dài: Cơn đau không chỉ xuất hiện khi đứng lâu mà còn có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi.
Đọc thêm: Mức độ nguy hiểm của bệnh giãn tĩnh mạch chân
4. Phương pháp chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch chân
4.1. Thăm khám lâm sàng
- Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải, thời gian xuất hiện và mức độ tiến triển của bệnh. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt cũng được xem xét.
- Quan sát trực tiếp tĩnh mạch: Bệnh nhân sẽ được kiểm tra ở tư thế đứng và nằm để quan sát sự phồng to của tĩnh mạch, màu sắc da, tình trạng sưng phù hoặc loét da (nếu có).
- Kiểm tra phản hồi tĩnh mạch: Một số bài kiểm tra đơn giản có thể được thực hiện, chẳng hạn như nghiệm pháp Trendelenburg hoặc nghiệm pháp Perthes để đánh giá chức năng của van tĩnh mạch.

4.2. Siêu âm Doppler tĩnh mạch
Đây là phương pháp quan trọng nhất để xác định suy giãn tĩnh mạch và đánh giá mức độ tổn thương.
- Siêu âm Doppler màu giúp kiểm tra dòng chảy của máu trong tĩnh mạch, xác định tình trạng hở van tĩnh mạch và phát hiện cục máu đông (nếu có).
- Siêu âm Doppler tĩnh mạch sâu giúp đánh giá nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), một biến chứng nguy hiểm của suy giãn tĩnh mạch.
- Hình ảnh siêu âm sẽ giúp bác sĩ phân loại mức độ suy giãn tĩnh mạch từ nhẹ đến nặng, từ đó quyết định phương án điều trị phù hợp.
4.3. Các xét nghiệm bổ sung nếu cần thiết
Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm để xác định chính xác tình trạng bệnh:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) tĩnh mạch: Được sử dụng trong trường hợp cần đánh giá sâu hơn về hệ tĩnh mạch hoặc nghi ngờ có huyết khối ở tĩnh mạch sâu.
- Xét nghiệm máu: Nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân có nguy cơ rối loạn đông máu hoặc viêm tĩnh mạch, xét nghiệm D-dimer có thể được thực hiện để đánh giá nguy cơ huyết khối.
- Chụp tĩnh mạch có cản quang (Venography): Hiện nay ít được sử dụng nhưng vẫn có thể được áp dụng trong một số trường hợp phức tạp để đánh giá cấu trúc tĩnh mạch.
Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
5. Các phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch chân
5.1. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Điều chỉnh thói quen sinh hoạt hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát suy giãn tĩnh mạch.
- Tránh đứng hoặc ngồi lâu: Nếu công việc đòi hỏi phải đứng/ngồi trong thời gian dài, cần thay đổi tư thế thường xuyên để tránh ứ trệ máu ở chân.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng áp lực lên hệ tĩnh mạch, khiến bệnh tiến triển nhanh hơn.
- Hạn chế ăn muối và thực phẩm chế biến sẵn: Giảm lượng muối giúp hạn chế giữ nước và sưng phù chân.
- Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C và flavonoid: Các loại rau xanh, trái cây như cam, bưởi, việt quất có tác dụng tăng cường sức bền thành mạch.
5.2. Tập thể dục và các bài tập hỗ trợ
- Đi bộ: Một trong những bài tập đơn giản và hiệu quả nhất để kích thích bơm cơ chân, giúp máu lưu thông tốt hơn.
- Bơi lội: Áp lực nước giúp hỗ trợ tĩnh mạch và cải thiện lưu thông máu mà không gây căng thẳng lên chân.
- Đạp xe: Giúp tăng cường cơ bắp chân và hỗ trợ dòng chảy của máu về tim.
- Bài tập nhón gót và nâng chân: Hỗ trợ hệ tĩnh mạch hoạt động hiệu quả hơn.
Lưu ý: Các bộ môn thể dục có cường độ cao như chạy bộ, nhảy hoặc các bài tập có tác động mạnh lên chân nên tránh, vì chúng có thể làm tăng áp lực lên tĩnh mạch và làm tình trạng suy giãn trở nên nặng hơn.

5.3. Sử dụng vớ y khoa (tất áp lực)
Vớ y khoa là một trong những phương pháp điều trị quan trọng và phổ biến trong việc kiểm soát suy giãn tĩnh mạch chân. Những chiếc vớ này được thiết kế để tạo ra áp lực từ cổ chân lên đến bắp chân, giúp hỗ trợ hệ tĩnh mạch hoạt động hiệu quả hơn. Vớ y khoa rất hữu ích trong việc giảm triệu chứng đau, nặng chân và cảm giác mỏi.
Có nhiều mức độ áp lực khác nhau (nhẹ, trung bình, cao) tùy thuộc vào mức độ suy giãn tĩnh mạch và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Vớ có mức áp lực nhẹ thường được sử dụng trong các trường hợp suy giãn tĩnh mạch nhẹ hoặc để phòng ngừa, trong khi các mức áp lực cao được chỉ định cho những trường hợp suy giãn tĩnh mạch nặng hơn, khi cần hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho tĩnh mạch.
Việc sử dụng vớ y khoa cần có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì việc chọn sai mức áp lực hoặc sử dụng không đúng cách có thể không mang lại hiệu quả tối ưu. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng của bệnh nhân để chỉ định loại vớ phù hợp và thời gian sử dụng, giúp tối đa hóa lợi ích từ phương pháp này.

5.4. Điều trị bằng thuốc
Một số loại thuốc có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch:
- Thuốc làm bền thành mạch: Các loại thuốc chứa flavonoid, rutin hoặc diosmin giúp tăng độ đàn hồi của tĩnh mạch.
- Thuốc chống viêm, giảm đau: Được sử dụng khi bệnh nhân có triệu chứng viêm tĩnh mạch.
- Thuốc chống đông máu: Trong trường hợp có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống đông để ngăn ngừa biến chứng.
6. Các phương pháp can thiệp y khoa
Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc bệnh tiến triển nặng, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp can thiệp y khoa để loại bỏ tĩnh mạch bị tổn thương.
6.1. Tiêm xơ tĩnh mạch
Phương pháp tiêm xơ tĩnh mạch là một phương pháp ít xâm lấn, thường được sử dụng cho các tĩnh mạch nhỏ hoặc suy giãn tĩnh mạch mạng nhện. Bác sĩ sẽ tiêm một dung dịch gây xơ (sclerosant) vào tĩnh mạch bị giãn, dung dịch này sẽ kích thích phản ứng viêm tại chỗ, làm tĩnh mạch xẹp lại và dần biến mất. Phương pháp này rất hiệu quả với các tĩnh mạch nhỏ, nhưng không phù hợp cho tĩnh mạch lớn hơn hoặc khi bệnh đã tiến triển nặng.
6.2. Laser nội mạch và sóng cao tần
Laser nội mạch: Sử dụng tia laser tạo nhiệt để đốt và làm co thành tĩnh mạch bị suy giãn, sau đó cơ thể sẽ tự loại bỏ chúng.
- Ưu điểm: Ít đau, thời gian hồi phục nhanh, hiệu quả cao.
- Nhược điểm: Có thể gây sưng nhẹ, bầm tím hoặc cảm giác nóng rát sau thủ thuật.
Sóng cao tần (RF): Dùng sóng radio tạo nhiệt để đóng kín tĩnh mạch, giúp máu lưu thông qua các tĩnh mạch khỏe mạnh khác.
- Ưu điểm: Giảm đau và bầm tím hơn so với laser, phù hợp với tĩnh mạch lớn.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn, có thể gây sưng hoặc viêm nhẹ tại vị trí điều trị.

6.3. Bơm keo sinh học (Venaseal)
Đây là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, sử dụng keo y khoa chuyên dụng để đóng kín tĩnh mạch bị suy giãn. Bác sĩ sẽ đưa một ống catheter siêu nhỏ vào tĩnh mạch dưới hướng dẫn của siêu âm, sau đó bơm keo sinh học vào để làm tĩnh mạch dính chặt và khép lại hoàn toàn. Máu sẽ tự động chuyển hướng sang các tĩnh mạch khỏe mạnh khác. Thủ thuật diễn ra nhanh chóng, không cần gây mê, không gây đau nhiều và bệnh nhân có thể đi lại ngay sau điều trị mà không cần mang vớ y khoa.
6.4. Phẫu thuật loại bỏ tĩnh mạch tổn thương
Trong các trường hợp suy giãn tĩnh mạch nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để loại bỏ tĩnh mạch bị hư hại.
Phẫu thuật Stripping:
Phẫu thuật Stripping là phương pháp truyền thống nhằm loại bỏ hoàn toàn tĩnh mạch hiển lớn hoặc hiển bé bị suy giãn.
-
Bác sĩ sẽ tạo hai vết rạch nhỏ, một ở bẹn (hoặc khoeo chân) và một ở mắt cá chân. Một sợi dây chuyên dụng sẽ được luồn vào tĩnh mạch để kéo toàn bộ đoạn tĩnh mạch bị tổn thương ra khỏi cơ thể.
-
Phương pháp này giúp loại bỏ triệt để tĩnh mạch giãn, ngăn ngừa nguy cơ bệnh tái phát.
-
Do đây là phẫu thuật xâm lấn, bệnh nhân cần gây tê hoặc gây mê, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến một tháng.
Phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch nhỏ (Phlebectomy):
Phẫu thuật Phlebectomy được áp dụng cho các tĩnh mạch giãn nằm sát bề mặt da, thường là tĩnh mạch mạng nhện hoặc các tĩnh mạch nhỏ bị suy giãn khu trú.
-
Bác sĩ sẽ tạo các vết rạch rất nhỏ (khoảng 1-2 mm) dọc theo đường đi của tĩnh mạch, sau đó sử dụng dụng cụ phẫu thuật chuyên biệt để kéo tĩnh mạch ra ngoài.
-
Do vết rạch rất nhỏ, phương pháp này ít để lại sẹo và không cần khâu da.
-
Phlebectomy thường được thực hiện dưới gây tê tại chỗ và bệnh nhân có thể đi lại ngay sau khi làm thủ thuật, tuy nhiên cần mang vớ y khoa trong vài tuần để hỗ trợ quá trình hồi phục.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch chân phụ thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp không phẫu thuật giúp kiểm soát bệnh hiệu quả trong giai đoạn đầu, trong khi các can thiệp y khoa hiện đại mang lại hiệu quả cao cho những trường hợp nặng hơn.