Tiêm xơ tĩnh mạch là một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả cho bệnh suy giãn tĩnh mạch. Phương pháp này được nhiều bệnh nhân lựa chọn vì ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và chi phí hợp lý. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về tiêm xơ tĩnh mạch, từ nguyên lý đến quy trình và những lưu ý quan trọng.
Mục lục
1. Phương pháp tiêm xơ tĩnh mạch là gì?
Tiêm xơ tĩnh mạch (Sclerotherapy) là một thủ thuật điều trị không xâm lấn nhằm làm xơ hóa và loại bỏ các tĩnh mạch bất thường (chủ yếu là các tĩnh mạch bị giãn) bằng cách tiêm trực tiếp vào lòng tĩnh mạch một dung dịch xơ hóa (sclerosant). Phương pháp này được áp dụng phổ biến trong điều trị suy giãn tĩnh mạch nông và suy giãn tĩnh mạch mạng nhện.
Nguyên lý hoạt động:
- Khi dung dịch xơ hóa được tiêm vào lòng tĩnh mạch bị giãn, nó sẽ gây ra tổn thương nội mô của thành mạch.
- Tổn thương này kích thích phản ứng viêm vô trùng, dẫn đến huyết khối tĩnh mạch nhỏ tại chỗ tiêm và quá trình xơ hóa sau đó.
- Kết quả là lòng tĩnh mạch bị xẹp lại và dần dần bị cơ thể tái hấp thu hoặc hóa xơ thành dây mô liên kết không còn dẫn máu.
- Dòng máu sẽ được tái phân phối về các tĩnh mạch bình thường khác, giúp cải thiện lưu thông và giảm áp lực tĩnh mạch vùng chi dưới.
2. Đối tượng nên và không nên tiêm xơ tĩnh mạch
2.1. Các trường hợp được chỉ định
Dưới đây là những đối tượng phù hợp để áp dụng tiêm xơ:
Chỉ định phổ biến:
- Giãn tĩnh mạch mạng nhện: các mao mạch giãn nhỏ li ti trên bề mặt da, thường gặp ở đùi, bắp chân.
- Giãn tĩnh mạch nhỏ và trung bình (≤ 4-6 mm): không có dòng trào ngược mạnh hoặc dòng hồi lưu được kiểm soát.
- Tĩnh mạch giãn sau điều trị laser/RFA còn sót: tiêm xơ để hoàn tất loại bỏ các nhánh phụ.
- Giãn tĩnh mạch tái phát sau phẫu thuật.
- Trĩ nội độ 1-2 (ở một số phác đồ có áp dụng tiêm xơ bằng sclerosant đặc biệt).
- Tình trạng huyết động ổn định, không có rối loạn đông máu.
Chỉ định hỗ trợ/đặc biệt:
- Người không muốn hoặc không phù hợp phẫu thuật.
- Phụ nữ sau sinh >6 tháng bị giãn tĩnh mạch thẩm mỹ, muốn cải thiện ngoại hình.
- Bệnh nhân cao tuổi có giãn tĩnh mạch không biến chứng nhưng không đủ sức khỏe để gây mê hoặc can thiệp xâm lấn.
2.2. Các trường hợp chống chỉ định
Mặc dù là thủ thuật ít xâm lấn, tiêm xơ vẫn có một số chống chỉ định tuyệt đối và tương đối, cần được đánh giá kỹ trước khi thực hiện.
Chống chỉ định tuyệt đối:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với chất tiêm xơ sclerosant (như polidocanol, STS).
- Thuyên tắc tĩnh mạch sâu (DVT) đang tiến triển.
- Nhiễm trùng da tại vùng cần điều trị.
- Phụ nữ đang mang thai, đặc biệt 3 tháng đầu (do nguy cơ viêm huyết khối hoặc ảnh hưởng lên thai nhi).
- Bệnh lý tim mạch nặng.
Chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc):
- Đái tháo đường biến chứng mạch máu nhỏ, viêm tĩnh mạch tái phát.
- Người có rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông mạnh.
- Phụ nữ cho con bú (nên hoãn tiêm xơ cho đến sau khi ngừng cho bú).
- Người có tiền sử huyết khối tĩnh mạch nông tái phát nhiều lần.
3. Quy trình thực hiện tiêm xơ tĩnh mạch
3.1. Thăm khám
Mục tiêu:
- Đánh giá mức độ suy giãn tĩnh mạch.
- Xác định loại tĩnh mạch cần điều trị: mạng nhện, nhánh phụ, thân tĩnh mạch chính.
- Loại trừ các bệnh lý mạch máu sâu, thuyên tắc, hoặc dị tật mạch máu.
Các bước thường bao gồm:
Khám lâm sàng chi dưới: quan sát giãn tĩnh mạch, ấn da kiểm tra trào ngược tĩnh mạch, dấu hiệu phù, sắc tố da, loét…
Siêu âm Doppler mạch máu:
- Kiểm tra sự hiện diện của dòng trào ngược
- Đánh giá độ giãn và thông suốt của hệ tĩnh mạch sâu.
- Lập bản đồ tĩnh mạch phục vụ điều trị.
Giai đoạn này đặc biệt quan trọng để quyết định có cần điều trị triệt tiêu thân tĩnh mạch chính trước hay không, hay có thể tiêm xơ trực tiếp.
3.2. Các bước chuẩn bị trước khi tiêm
Hướng dẫn bệnh nhân trước điều trị:
- Không sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc tẩy lông trước điều trị.
- Tránh dùng aspirin, NSAIDs hoặc thuốc chống đông, nếu không bắt buộc sử dụng.
- Mặc quần áo rộng, thoải mái, dễ kéo lên cao.
- Mang theo vớ y khoa để mặc ngay sau thủ thuật.
Tại phòng điều trị, y tá sẽ sát khuẩn sạch sẽ vùng da quanh tĩnh mạch bị giãn bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng. Đây là bước bắt buộc để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng trong và sau khi tiêm.
Bác sĩ sẽ lựa chọn chất gây xơ (sclerosant): Đây là thành phần chính của phương pháp điều trị, có vai trò làm tổn thương có kiểm soát lớp nội mạc tĩnh mạch, khiến tĩnh mạch bị xẹp và dần được cơ thể hấp thu. Hai loại chất gây xơ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là:
- Polidocanol (Aethoxysklerol): Thường dùng cho các mạch máu nhỏ đến trung bình, ít gây đau và có độ an toàn cao.
Sodium Tetradecyl Sulfate (STS): Có hiệu quả mạnh hơn, phù hợp với các tĩnh mạch lớn hơn, nhưng có thể gây kích ứng nhiều hơn so với Polidocanol.
Tùy theo phương pháp được lựa chọn, bác sĩ có thể pha chất gây xơ dưới dạng dung dịch lỏng hoặc bọt xơ (foam). Dạng bọt thường được ưu tiên sử dụng cho các tĩnh mạch có đường kính lớn, vì bọt có khả năng tiếp xúc tốt hơn với thành mạch và không bị pha loãng trong máu.
3.3. Quá trình tiêm xơ tĩnh mạch
Xác định vị trí tiêm:
- Đánh dấu các tĩnh mạch mục tiêu.
- Có thể sử dụng ánh sáng xuyên da hoặc siêu âm dẫn đường.
Tiêm dung dịch sclerosant:
- Dùng kim nhỏ để tiêm trực tiếp vào lòng tĩnh mạch.
- Dung dịch có thể là dạng lỏng hoặc bọt (foam sclerotherapy).
- Trong tiêm xơ có hướng dẫn siêu âm, đầu dò sẽ được sử dụng để theo dõi dòng sclerosant trong lòng mạch.
Nén tĩnh mạch sau tiêm:
- Dùng bông gạc ép nhẹ lên vùng tiêm để tĩnh mạch bị xẹp hoàn toàn.
- Mang vớ y khoa áp lực hoặc băng ép chuyên dụng.
Theo dõi trong 15-30 phút sau tiêm:
- Quan sát dấu hiệu phản ứng phụ: đau, chóng mặt, đỏ bừng mặt, dị ứng.
- Hướng dẫn vận động nhẹ (đi bộ quanh phòng).
Bác sĩ sẽ điều chỉnh lượng thuốc, vị trí tiêm và kỹ thuật nén dựa theo đặc điểm giải phẫu từng bệnh nhân.
4. Tiêm xơ tĩnh mạch có đau không?
Tiêm xơ tĩnh mạch thường gây cảm giác châm chích nhẹ hoặc nóng rát tại chỗ tiêm, nhưng mức độ đau rất nhẹ và thường không đáng kể. Một số bệnh nhân có thể cảm thấy hơi khó chịu khi thuốc đi vào lòng tĩnh mạch, đặc biệt là khi sử dụng dạng bọt hoặc tiêm vào tĩnh mạch lớn.
Tuy nhiên, thủ thuật không cần gây mê và đa số người bệnh chịu được hoàn toàn bình thường. Sau tiêm có thể xuất hiện đau âm ỉ nhẹ, sưng hoặc bầm, nhưng thường tự hết sau vài ngày. Việc bác sĩ sử dụng kim nhỏ và thao tác đúng kỹ thuật sẽ giúp giảm tối đa cảm giác khó chịu.
Tỷ lệ thành công của tiêm xơ tĩnh mạch khá cao, đặc biệt là trong điều trị các tĩnh mạch mạng nhện, tĩnh mạch nhỏ và trung bình. Theo các nghiên cứu y khoa, hiệu quả lâm sàng đạt từ 75-90%, phụ thuộc vào vị trí tiêm, kích thước tĩnh mạch, kỹ thuật sử dụng và sự tuân thủ của người bệnh.
Với kỹ thuật tiêm xơ có hướng dẫn siêu âm và sử dụng bọt (foam sclerotherapy), hiệu quả điều trị tĩnh mạch lớn cũng được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể cần tiêm lặp lại nhiều lần để đạt được kết quả tối ưu. Tiêm xơ có thể không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát nếu các yếu tố nguy cơ nền tảng (đứng lâu, béo phì, di truyền…) không được kiểm soát.
5. Chi phí tiêm xơ tĩnh mạch
Chi phí tiêm xơ tĩnh mạch để điều trị suy giãn tĩnh mạch ở Việt Nam hiện nay có sự dao động lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ suy giãn tĩnh mạch, số lượng tĩnh mạch cần điều trị, loại thuốc gây xơ được sử dụng, cơ sở y tế (bệnh viện công hay phòng khám tư nhân) và tay nghề của bác sĩ.
Chi phí cho một lần tiêm xơ dao động từ 2- 5 triệu tùy từng cơ sở bệnh viện. Một liệu trình điều trị trung bình thường có giá từ 10 – 40 triệu (6-8 buổi).
Lưu ý:
- Đây chỉ là chi phí tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm, chính sách của từng cơ sở y tế và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
- Một số trường hợp có thể cần nhiều lần tiêm xơ để đạt hiệu quả tối ưu, mỗi lần cách nhau vài tuần, điều này sẽ làm tăng tổng chi phí.
- Chi phí này chưa bao gồm các khoản khám ban đầu, siêu âm Doppler mạch máu, thuốc men và các chi phí phát sinh khác.
6. Tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn
6.1. Thường gặp
Sau khi tiêm xơ tĩnh mạch, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ phổ biến, thường không nghiêm trọng và tự khỏi trong vài ngày đến một tuần, bao gồm:
- Bầm tím và sưng nhẹ quanh vùng tiêm: Đây là phản ứng thường gặp do tổn thương mô mềm tại chỗ. Có thể dùng chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu để giảm sưng, bầm tím sẽ dần mờ đi trong vòng 1-2 tuần.
- Đau hoặc cảm giác nóng rát nhẹ: Một số bệnh nhân cảm thấy khó chịu tại vị trí tiêm, có thể dùng thuốc giảm đau thông thường nếu cần thiết.
- Ngứa hoặc phát ban nhẹ: Do phản ứng viêm tại chỗ, có thể dùng thuốc bôi giảm ngứa hoặc thuốc kháng histamin theo hướng dẫn bác sĩ.
- Sẹo nhỏ hoặc vết thâm: Hiếm gặp và thường tự biến mất theo thời gian.
Việc theo dõi kỹ càng các triệu chứng và thực hiện đúng hướng dẫn chăm sóc sau điều trị sẽ giúp giảm thiểu các tác dụng phụ này.
6.2. Hiếm gặp
Mặc dù hiếm gặp, nhưng tiêm xơ tĩnh mạch vẫn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời, bao gồm:
- Viêm tĩnh mạch nông kéo dài hoặc lan rộng: Biểu hiện bằng sưng đau, đỏ tấy vùng chân kéo dài hơn bình thường, có thể cần dùng kháng sinh hoặc thuốc chống viêm.
- Hình thành cục máu đông: Đây là biến chứng nguy hiểm, nếu có dấu hiệu sưng to, đau nhiều, nóng đỏ vùng chân cần đi khám ngay.
- Phản ứng dị ứng với thuốc tiêm: Các biểu hiện như phát ban toàn thân, khó thở, phù mạch rất hiếm nhưng cần được cấp cứu ngay.
- Tổn thương mô xung quanh: Nếu thuốc tiêm bị rò rỉ ra mô mềm có thể gây loét da, hoại tử, cần can thiệp y tế chuyên sâu.
Việc lựa chọn bác sĩ giàu kinh nghiệm và trung tâm y tế uy tín sẽ giúp giảm thiểu rủi ro các biến chứng nghiêm trọng.
7. Lưu ý quan trọng sau khi tiêm xơ tĩnh mạch
Sau khi kết thúc quá trình tiêm xơ tĩnh mạch, người bệnh cần chú ý thực hiện các biện pháp chăm sóc hợp lý để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng. Dưới đây là những lưu ý cần thiết:
- Tránh các hoạt động thể lực nặng trong ít nhất vài ngày đầu sau điều trị. Việc hạn chế vận động mạnh giúp giảm nguy cơ tổn thương tĩnh mạch và hỗ trợ quá trình lành bệnh.
- Không nên tắm nước nóng hoặc xông hơi trong vòng ít nhất một tuần sau tiêm. Nhiệt độ cao có thể làm giãn nở các tĩnh mạch và ảnh hưởng xấu đến hiệu quả của phương pháp tiêm xơ.
- Mang vớ y khoa liên tục trong tuần đầu tiên sau điều trị là điều rất quan trọng. Vớ giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm phù nề và hỗ trợ tĩnh mạch hồi phục nhanh hơn.
- Đi lại nhẹ nhàng ngay sau khi tiêm xơ, tránh nằm một chỗ lâu. Việc này giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông và kích thích lưu thông máu trong chi dưới.
- Tuyệt đối không mang vác vật nặng, đặc biệt dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong môi trường nhiệt độ cao trong nửa tháng đầu sau điều trị. Đây là thời gian quan trọng để các tĩnh mạch được điều trị ổn định.
- Một số người bệnh có thể xuất hiện các phản ứng như sưng, bầm tím, hoặc cảm giác đau nhẹ tại vị trí tiêm. Đây thường là những phản ứng tạm thời, sẽ giảm dần và biến mất sau 2 đến 4 ngày mà không cần can thiệp đặc biệt.
- Việc tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là rất cần thiết để đánh giá quá trình hồi phục, phát hiện kịp thời các biến chứng nếu có, đồng thời điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Những lưu ý trên giúp đảm bảo người bệnh có thể hồi phục tốt, giảm thiểu nguy cơ tái phát hoặc biến chứng sau tiêm xơ tĩnh mạch. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chăm sóc bản thân đúng cách là yếu tố quyết định thành công lâu dài của phương pháp điều trị này.