Dù bệnh trĩ là một vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và người làm công việc ít vận động, nhưng câu hỏi về tính di truyền của bệnh này vẫn còn khiến nhiều người băn khoăn. Vậy, bệnh trĩ có thực sự là bệnh di truyền không?
Mục lục
1. Mối lo ngại bệnh trĩ ngày càng phổ biến ở người Việt
Bệnh trĩ không còn là căn bệnh hiếm gặp. Thực tế, nó đang dần trở thành một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất ở người Việt, đặc biệt là ở nhóm người trưởng thành, nhân viên văn phòng, phụ nữ sau sinh và người cao tuổi.
Theo nghiên cứu của Hội Hậu môn Trực tràng Việt Nam, khoảng 35-50% người Việt mắc bệnh trĩ, với tỷ lệ nữ mắc cao hơn nam (chiếm khoảng 61%) nhưng con số thực tế có thể còn cao hơn do nhiều người âm thầm chịu đựng và không đi khám.
Không chỉ vậy, bệnh trĩ đang có xu hướng trẻ hóa, với nhiều trường hợp mắc bệnh ở độ tuổi 14-18. Người dân sống ở khu vực thành thị có tỷ lệ mắc bệnh trĩ cao hơn so với nông thôn, do đặc thù công việc ít vận động, chế độ ăn uống không cân đối và áp lực công việc cao .
Điều đáng nói là bệnh trĩ vẫn còn là một vấn đề “tế nhị”, khiến người mắc thường chậm trễ trong việc thăm khám, điều trị hoặc chia sẻ. Nhiều người chỉ đến gặp bác sĩ khi bệnh đã chuyển nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, tâm lý và chất lượng sống.
Những số liệu trên cho thấy bệnh trĩ là một vấn đề sức khỏe phổ biến và đáng quan tâm tại Việt Nam, không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi mà còn đang gia tăng ở người trẻ. Việc nâng cao nhận thức, thay đổi lối sống và thăm khám sớm là cần thiết để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này.
2. Bệnh trĩ có di truyền không?
Trong thực tế cuộc sống, không ít người nhận ra rằng trong gia đình của mình có nhiều người cùng mắc bệnh trĩ: từ ông bà, bố mẹ, rồi đến bản thân hoặc anh chị em. Điều này đã làm dấy lên nỗi lo ngại về khả năng bệnh trĩ có thể di truyền, khiến nhiều người sống trong trạng thái lo lắng, phòng ngừa không rõ ràng, thậm chí sợ hãi quá mức.
Các nghiên cứu hiện nay không có bằng chứng rõ ràng nào cho thấy bệnh trĩ là bệnh di truyền theo gen học. Tức là, bệnh trĩ không truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua gen như các bệnh lý di truyền thực thụ như tan máu bẩm sinh hay bệnh Huntington. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là yếu tố gia đình không đóng vai trò nào trong nguy cơ mắc bệnh.
Thực tế, nhiều chuyên gia cho rằng vẫn tồn tại cái gọi là “khuynh hướng di truyền” – tức là sự di truyền gián tiếp của một số yếu tố nền tảng có thể làm tăng khả năng mắc bệnh trĩ.
Cụ thể, những người sinh ra trong gia đình có nhiều người từng mắc bệnh trĩ có thể thừa hưởng những đặc điểm sinh học như mô liên kết yếu, thành tĩnh mạch kém đàn hồi hoặc trương lực cơ vùng hậu môn – trực tràng suy giảm. Những yếu tố này không trực tiếp gây ra bệnh, nhưng khi kết hợp với các tác nhân bên ngoài như táo bón kéo dài, rặn nhiều khi đi vệ sinh, ngồi lâu, ít vận động, ăn thiếu chất xơ, béo phì hay áp lực ổ bụng tăng cao… thì nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
Bên cạnh yếu tố cơ địa, một nguyên nhân khác khiến nhiều thành viên trong cùng một gia đình dễ mắc bệnh trĩ là do có chung thói quen sinh hoạt, ăn uống và môi trường sống. Ví dụ, một gia đình có thói quen ăn ít rau, thường xuyên dùng đồ cay nóng, uống ít nước, hoặc thói quen nhịn đi tiêu tất cả đều là những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành búi trĩ. Không ít trường hợp, cả gia đình có lịch sinh hoạt thiếu vận động, thường xuyên ngồi lâu trước máy tính hoặc tivi, dẫn đến tình trạng ứ trệ tuần hoàn máu vùng hậu môn.
Vì vậy, mặc dù yếu tố di truyền không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh trĩ, nhưng sự kết hợp giữa cơ địa di truyền và lối sống sinh hoạt trong gia đình vẫn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Điều quan trọng là người có tiền sử gia đình bị bệnh trĩ không nên hoang mang hoặc mặc định sớm muộn cũng sẽ mắc, mà nên xem đó như một lời nhắc nhở để chủ động điều chỉnh lối sống, phòng ngừa hiệu quả. Thay đổi thói quen ăn uống lành mạnh, bổ sung chất xơ, duy trì vận động nhẹ nhàng mỗi ngày và giữ thói quen đi tiêu đúng giờ là những yếu tố đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa và kiểm soát nguy cơ mắc bệnh trĩ, dù bạn có hay không yếu tố “di truyền” trong gia đình.
3. Những yếu tố nguy cơ thực sự gây ra bệnh trĩ
- Táo bón kéo dài, rặn nhiều khi đi cầu.
- Ngồi nhiều, đứng lâu, ít vận động.
- Chế độ ăn ít chất xơ, uống ít nước.
- Béo phì, mang thai, sinh con nhiều lần.
- Tăng áp lực ổ bụng do nâng vật nặng, ho mãn tính.
- Căng thẳng kéo dài, rối loạn tiêu hóa.
- Tác dụng phụ ảnh hưởng gián tiếp của thuốc (thuốc nhuận tràng, thuốc tránh thai,…)
- Ảnh hưởng từ các bệnh lý tiêu hóa, gan mật.
4. Có tiền sử gia đình bị trĩ: Cách phòng ngừa hiệu quả
Bệnh trĩ hoàn toàn có thể phòng tránh được thông qua việc chủ động thay đổi lối sống. Dưới đây là những biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ:
4.1. Thay đổi thói quen ăn uống
- Tăng cường chất xơ trong bữa ăn: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
- Uống đủ nước mỗi ngày: Khoảng 1.5 – 2 lít nước lọc, giúp làm mềm phân và ngừa táo bón.
- Hạn chế đồ cay nóng, rượu bia, cafein: Các loại thực phẩm này làm tăng nguy cơ táo bón và kích ứng hậu môn.
4.2. Vận động nhẹ nhàng hằng ngày
- Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu: Cứ mỗi 30-60 phút nên thay đổi tư thế, đi lại nhẹ nhàng vài phút.
- Tập luyện thể dục đều đặn: Các bài tập nhẹ như đi bộ, yoga, bơi lội giúp lưu thông máu, giảm áp lực lên vùng hậu môn.
4.3. Thói quen đi vệ sinh lành mạnh
- Đi vệ sinh đúng giờ, không nhịn: Tạo thói quen đi tiêu vào một khung giờ cố định trong ngày.
- Không rặn khi đi tiêu: Nếu phân khô cứng, nên điều chỉnh chế độ ăn thay vì cố gắng rặn mạnh.
- Không ngồi lâu trong nhà vệ sinh: Dành tối đa 5-7 phút, tránh mang điện thoại vào.
4.4. Kiểm soát cân nặng và ngừa táo bón
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm áp lực vùng bụng và trực tràng.
- Chủ động ngăn ngừa táo bón: Thực hiện đồng thời chế độ ăn, vận động, nghỉ ngơi hợp lý.
4.5. Lưu ý đặc biệt cho phụ nữ mang thai
- Theo dõi sức khỏe hậu môn – trực tràng thường xuyên trong thai kỳ.
- Tránh táo bón bằng chế độ ăn giàu chất xơ và nước, kết hợp vận động nhẹ (theo chỉ định bác sĩ).
- Sau sinh nên kiểm tra nếu có dấu hiệu bất thường như đau rát, chảy máu hậu môn, sa búi trĩ.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, đặc biệt với những người đã có “yếu tố nguy cơ trong gia đình”, việc chủ động bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa từ sớm là cách tốt nhất để tránh đối mặt với những phiền toái của bệnh trĩ trong tương lai.