Bệnh trĩ là một trong những căn bệnh phổ biến thời hiện đại, gây ra nhiều phiền toái trong sinh hoạt và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Bên cạnh các phương pháp điều trị y khoa, nhiều người đang tìm đến những giải pháp tự nhiên, an toàn và dễ áp dụng tại nhà. Trong số đó, lá bình bát là một loại dược liệu dân gian quen thuộc, được truyền miệng có khả năng hỗ trợ làm giảm triệu chứng bệnh trĩ. Vậy lá bình bát có thực sự hiệu quả không, cách sử dụng như thế nào và cần lưu ý gì để đảm bảo an toàn? Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết.
Mục lục
Tìm hiểu về đặc điểm của cây bình bát

Cây bình bát, còn được gọi là na xiêm hay đào tiên, là một loại cây thân gỗ nhỏ, phổ biến ở các vùng nhiệt đới. Cây này không chỉ mang lại trái ăn ngon mà còn được biết đến với nhiều công dụng trong y học cổ truyền.
Đặc điểm thực vật
- Thân và cành: Cây có chiều cao trung bình từ 5 đến 7 mét, tán lá rộng. Cành non thường có lông mịn, trong khi cành già thì nhẵn bóng.
- Lá: Lá mọc so le, có hình mác thuôn dài, với chiều dài khoảng 12-15 cm và rộng khoảng 4 cm. Đầu lá nhọn, gốc lá tròn. Mặt trên của lá nhẵn bóng, còn mặt dưới và cuống lá có phủ một lớp lông tơ. Gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa bình bát thường có màu vàng, mọc thành cụm từ 2 đến 4 hoa ở kẽ lá. Đài hoa gồm 3 phiến hình tam giác có lông ở mặt ngoài. Tràng hoa có hai vòng, với 3 cánh ngoài to, dày và có lông tơ, còn 3 cánh trong nhỏ và nhẵn. Hoa có nhiều nhị.
- Quả: Quả bình bát có hình tim, với vỏ ngoài có từng ô 5 góc mờ. Khi non, quả có màu xanh và mùi đặc trưng. Khi chín, quả chuyển dần sang màu vàng hoặc vàng pha đỏ. Thịt quả bên trong có màu trắng hoặc hơi ngả vàng, chứa nhiều hạt xếp lớp giống quả na. Quả chín có vị chua ngọt xen lẫn vị chát nhẹ và mùi thơm thoang thoảng. Mùa hoa thường vào khoảng tháng 5-6, và mùa quả từ tháng 7-8.
Phân bố và môi trường sống
Cây bình bát có nguồn gốc từ châu Mỹ. Loài cây này hiện diện ở nhiều quốc gia trên thế giới như Úc, châu Phi, Ấn Độ. Tại Việt Nam, cây bình bát thân gỗ thường được trồng ở các vùng đất nhiễm phèn, đặc biệt là các tỉnh ven biển từ Bắc vào Nam. Cây ưa nước nên thường mọc ở các khu vực như ao hồ, kênh mương, bờ sông. Ngoài ra, còn có bình bát dây là loại cây leo, mọc hoang và cũng được sử dụng làm dược liệu.
Công dụng của cây bình bát với bệnh trĩ
Dựa trên y học cổ truyền và một số tài liệu dân gian, cây bình bát được cho là có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh trĩ. Công dụng này được lý giải bởi đặc tính sát trùng, kháng khuẩn, chống viêm và nhuận tràng của cây.
Cơ chế hoạt động:
- Kháng khuẩn, chống viêm: Flavonoid, polyphenol, triterpenoid và steroid giúp ức chế các phản ứng viêm tại vùng hậu môn, giảm sưng tấy của búi trĩ. Saponin, tanin và các hợp chất khác giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng thêm cho búi trĩ bị nứt nẻ hoặc tổn thương.
- Nhuận tràng: Lá bình bát giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, chống táo bón – một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh trĩ.
- Làm se, co búi trĩ: Một số phương pháp xông hơi, rửa ngoài được cho là có tác dụng làm se và co búi trĩ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các phương pháp này chủ yếu là dân gian mang tính chất hỗ trợ, không thay thế được các phương pháp điều trị y học hiện đại, đặc biệt với các trường hợp trĩ nặng.
Một số cách sử dụng bình bát để hỗ trợ điều trị trĩ
1. Xông hơi hậu môn bằng lá bình bát
Đây là phương pháp phổ biến nhất và được nhiều tài liệu dân gian đề cập đến.
Nguyên liệu:
- 250 – 500g lá bình bát non tươi.
- 1 lít nước sạch.
- Có thể thêm một ít muối hoặc giấm nuôi.
Cách thực hiện:
- Rửa sạch lá bình bát.
- Đun sôi lá bình bát với nước trong khoảng 10-15 phút.
- Đổ nước ra một cái chậu nhỏ, chờ nước nguội bớt (còn khoảng 40-45°C).
- Ngồi xông hơi vùng hậu môn cho đến khi nước nguội hẳn.
- Sau khi xông xong, có thể dùng nước này để rửa sạch vùng hậu môn.
Tần suất: Thực hiện 1-2 lần mỗi ngày, kiên trì trong một thời gian để thấy hiệu quả.
2. Uống nước sắc từ lá bình bát
Phương pháp này tác động từ bên trong, giúp nhuận tràng, giải độc và giảm viêm.
Nguyên liệu:
- 50g lá bình bát.
- 30g rau diếp cá.
- Một vài loại thảo dược khác như hoa mào gà, xơ mướp (tùy chọn).
Cách thực hiện:
- Rửa sạch các nguyên liệu.
- Sắc chung với nước cho đến khi các tinh chất tiết ra.
- Chia nước uống thành 2-3 lần trong ngày.
3. Nấu canh rau bình bát

Nguyên liệu:
- 50g rau bình bát dây.
- 50g rau dền, rau sam (hoặc các loại rau khác có tính mát).
- Có thể thêm cua hoặc tôm để nấu canh.
Cách thực hiện:
- Rửa sạch rau, ngâm nước muối để loại bỏ tạp chất.
- Nấu canh như bình thường, ăn 1-2 lần mỗi tuần.
Lưu ý quan trọng
Dưới đây là một số lưu ý để dùng bình bát hỗ trợ điều trị bệnh trĩ hiệu quả, an toàn:
- Cần lưu ý rằng toàn bộ cây bình bát, đặc biệt là hạt và vỏ thân, có vị chát và chứa độc tính. Nhựa cây có thể gây kích ứng mắt và da, nên cần cẩn trọng khi sử dụng và sơ chế.
- Bình bát không chỉ là một loại trái cây giải nhiệt, mà còn là một vị thuốc dân gian với nhiều công dụng. Tuy nhiên, khi sử dụng cho mục đích chữa bệnh, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Phân biệt bình bát thân gỗ và bình bát dây: Hai loại này có công dụng và cách dùng khác nhau. Bình bát thân gỗ thường được dùng để xông, trong khi bình bát dây thường được dùng để nấu canh.
- Tác dụng phụ: Một số người có thể bị lạnh bụng hoặc các vấn đề tiêu hóa khác khi dùng. Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng của cây bình bát và cách sử dụng an toàn, tránh những tác dụng không mong muốn. Cần nhấn mạnh lại rằng các phương pháp trên chỉ mang tính hỗ trợ. Người bệnh trĩ, đặc biệt là các trường hợp nặng, vẫn cần thăm khám và tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa.