Đi bộ là môn thể thao nhẹ nhàng, quen thuộc với nhiều người, đặc biệt là những ai yêu thích cảm giác thư giãn và không khí trong lành tại công viên. Tuy nhiên, với những người đang gặp vấn đề về giãn tĩnh mạch chân, việc đi bộ có thể khiến họ băn khoăn: Liệu hoạt động này có an toàn và mang lại lợi ích cho tình trạng bệnh hay không? Hãy cùng tìm hiểu xem người bị giãn tĩnh mạch chân có thể tiếp tục đi bộ một cách hiệu quả và an toàn như thế nào nhé.
Mục lục
1. Bị giãn tĩnh mạch chân có nên đi bộ không?
Từ góc nhìn y khoa, đi bộ được xem là một trong những hình thức vận động có lợi nhất đối với người mắc bệnh giãn tĩnh mạch chân, nếu thực hiện đúng cách và ở mức độ phù hợp.
Khi đi bộ, các cơ ở chân,đặc biệt là cơ bắp chân sẽ co bóp nhịp nhàng. Chính các động tác co cơ này đóng vai trò như một máy bơm thứ hai của cơ thể, giúp đẩy máu từ tĩnh mạch ngoại vi (ở chân) trở về tim. Cơ chế này được gọi là “bơm cơ” và nó giúp làm giảm áp lực máu dồn ứ trong lòng tĩnh mạch giãn, đồng thời cải thiện lưu thông máu ở chi dưới. Nhờ vậy, việc đi bộ đều đặn có thể giúp người bệnh cảm thấy nhẹ chân hơn, giảm cảm giác nặng nề, tê mỏi và hạn chế hiện tượng phù nề ở cổ chân hoặc bàn chân vào cuối ngày.
Không chỉ dừng lại ở lợi ích chức năng, đi bộ còn có tác dụng tích cực lên thành tĩnh mạch và van tĩnh mạch. Khi máu được lưu thông tốt, áp lực tĩnh mạch giảm xuống, từ đó giảm sự giãn nở thêm của thành mạch và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Đối với các bệnh nhân ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, việc đi bộ còn có thể góp phần ngăn ngừa hoặc làm chậm xuất hiện các biến chứng mạn tính như viêm tĩnh mạch, thâm da, hoặc loét chân.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y học đã xác nhận lợi ích của việc đi bộ đối với người bị giãn tĩnh mạch. Chẳng hạn, một nghiên cứu được công bố trên Phlebology (PMID: 33745365) đã chỉ ra rằng bệnh nhân mắc giãn tĩnh mạch và suy tĩnh mạch mạn tính có mức độ hoạt động thể chất và khả năng vận động (đánh giá qua bài kiểm tra đi bộ 6 phút và bảng câu hỏi IPAQ) thấp hơn đáng kể so với người không mắc bệnh. Kết quả này cho thấy việc duy trì hoạt động thể chất – đặc biệt là đi bộ – có vai trò quan trọng trong cải thiện chức năng vận động và giảm triệu chứng ở nhóm bệnh nhân này, đồng thời là cơ sở để xây dựng các can thiệp phục hồi phù hợp.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng lợi ích của đi bộ chỉ phát huy nếu người bệnh thực hiện đúng cách, bao gồm chọn giày phù hợp, thời điểm luyện tập hợp lý và cường độ vừa phải. Ngược lại, nếu đi bộ quá sức hoặc không đúng kỹ thuật, người bệnh có thể bị đau tăng lên hoặc thậm chí làm nặng thêm triệu chứng sưng phù.
2. Những trường hợp nên cẩn trọng khi đi bộ
Mặc dù đi bộ là hình thức vận động an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho người bị giãn tĩnh mạch chân, không phải ai cũng nên áp dụng một cách tùy tiện. Trong một số trường hợp nhất định, đi bộ cần được cân nhắc kỹ lưỡng, thậm chí nên tạm dừng, để tránh làm bệnh nặng thêm hoặc gây biến chứng không mong muốn.
2.1. Khi có đau nhiều hoặc sưng phù nặng
Nếu người bệnh cảm thấy đau buốt khi vận động, đặc biệt là đau lan dọc theo đường đi của tĩnh mạch, hoặc xuất hiện sưng phù rõ rệt ở bàn chân, cổ chân, đó có thể là dấu hiệu của:
- Suy tĩnh mạch tiến triển nặng
- Tắc nghẽn dòng chảy trong hệ tĩnh mạch
Trong những trường hợp này, việc tiếp tục đi bộ có thể làm tăng áp lực trong lòng mạch, khiến triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh cần thăm khám để đánh giá trước khi tiếp tục tập luyện.
2.2. Khi đang có loét tĩnh mạch hoặc biến chứng da mạn tính
Ở giai đoạn bệnh nặng, loét tĩnh mạch thường xuất hiện ở vùng quanh mắt cá chân, biểu hiện qua các vết thương lâu lành, kèm thâm da hoặc viêm da mạn tính.
Nếu tiếp tục đi bộ trong giai đoạn loét da đang tiến triển:
- Vết thương có thể lan rộng, nhiễm trùng
- Sự cọ xát và áp lực từ giày dép hoặc mặt đường có thể khiến thời gian hồi phục kéo dài
Do đó, người bệnh cần điều trị loét ổn định trước khi trở lại với việc đi bộ đều đặn.
2.3. Khi nghi ngờ có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Đây là trường hợp nghiêm trọng và cần can thiệp y tế khẩn cấp. Dấu hiệu nghi ngờ DVT gồm:
- Sưng một bên chân đột ngột
- Cảm giác căng tức, đau âm ỉ hoặc đau nhói
- Chân nóng, có thể đỏ da
Đi bộ trong trường hợp này tuyệt đối không được thực hiện, vì cục máu đông trong tĩnh mạch sâu có thể bị đẩy lên phổi, gây thuyên tắc phổi, có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
3. Hướng dẫn đi bộ đúng cách cho người bị giãn tĩnh mạch chân
3.1. Nguyên tắc chung khi tập luyện
Để đi bộ mang lại hiệu quả trong hỗ trợ điều trị giãn tĩnh mạch chân mà không gây hại, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản liên quan đến tần suất, cường độ và thời điểm tập luyện.
- Tần suất và thời lượng hợp lý: Nên bắt đầu với 20-30 phút mỗi buổi, khoảng 5 buổi mỗi tuần. Với người mới bắt đầu hoặc có thể trạng yếu, có thể chia thành 2-3 lần đi bộ ngắn trong ngày, mỗi lần 10-15 phút. Việc đi bộ đều đặn, thay vì dồn quá nhiều vào một lần, sẽ giúp cải thiện tuần hoàn hiệu quả hơn và giảm nguy cơ mệt mỏi hay đau nhức.
- Cường độ phù hợp: Người bệnh nên đi với tốc độ vừa phải, có thể nói chuyện khi đi mà không bị hụt hơi. Không nên đi quá nhanh hoặc lên xuống dốc nhiều, tránh gây áp lực lên các tĩnh mạch đã giãn.
- Thời điểm đi bộ trong ngày: Thời gian lý tưởng để đi bộ là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, khi thời tiết mát mẻ. Tránh đi bộ ngoài trời vào lúc nắng gắt hoặc quá nóng, vì nhiệt độ cao có thể khiến mạch máu giãn rộng thêm và làm nặng hơn tình trạng sưng phù chân.
3.2 Cách đi bộ giúp cải thiện tuần hoàn mà không gây hại
Đi bộ không chỉ là hành động di chuyển đơn thuần mà cần thực hiện đúng kỹ thuật để mang lại lợi ích tối đa cho hệ tĩnh mạch.
- Tư thế và sải chân chuẩn: Hãy giữ lưng thẳng, mắt nhìn về phía trước, vai thả lỏng và bước đi với sải chân vừa phải. Cố gắng dồn lực đẩy từ gót chân đến mũi chân khi bước, thay vì đi bằng cả bàn chân hoặc mũi chân. Điều này giúp kích hoạt hiệu quả cơ bắp chân, hỗ trợ tốt cho quá trình bơm máu về tim.
- Tốc độ phù hợp: Không cần đi quá nhanh. Nhịp độ nên đều đặn, vừa phải để duy trì được trong thời gian dài mà không gây mệt mỏi hay đau chân. Nếu cảm thấy mỏi hoặc căng tức, nên dừng lại nghỉ ngơi vài phút thay vì cố gắng đi tiếp.
- Kết hợp nghỉ ngơi sau tập: Sau khi đi bộ, người bệnh nên nằm nghỉ và nâng chân lên cao khoảng 15-20 phút, đặt chân lên gối hoặc ghế sao cho bàn chân cao hơn tim. Điều này giúp máu tĩnh mạch hồi lưu dễ dàng hơn và giảm cảm giác nặng chân, phù chân sau vận động.
3.3 Trang bị hỗ trợ
Bên cạnh kỹ thuật đi bộ, việc lựa chọn trang bị phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả điều trị.
- Vớ y khoa (vớ áp lực): Đây là một công cụ hỗ trợ rất hiệu quả đối với người bị giãn tĩnh mạch. Vớ tạo ra áp lực vừa phải, phân bố từ cổ chân lên dần phía trên, giúp nâng đỡ thành tĩnh mạch và hỗ trợ dòng máu chảy ngược về tim. Người bệnh nên mang vớ y khoa vào buổi sáng, trước khi ra khỏi giường và tiếp tục mang khi đi bộ, đặc biệt nếu có cảm giác nặng chân hoặc đã có biểu hiện sưng nhẹ. Tuy nhiên, cần chọn loại vớ có mức độ ép phù hợp (thường được đo bằng mmHg) và nên được chỉ định hoặc tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa.
- Giày dép phù hợp: Hãy chọn giày có đế mềm, êm ái, ôm vừa chân và không có gót cao. Giày thể thao nhẹ, có lớp đệm tốt ở gót và lòng bàn chân là lựa chọn lý tưởng. Tránh dùng dép xỏ ngón hoặc giày cứng, dễ gây trượt ngã hoặc khiến chân nhanh mỏi. Đối với phụ nữ, nên tránh tuyệt đối giày cao gót khi đi bộ vì chúng không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn làm tăng áp lực lên tĩnh mạch vùng cổ chân và bàn chân.
4. Lưu ý khi kết hợp đi bộ với các phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch chân
Việc đi bộ đúng cách có thể đóng vai trò như một liệu pháp hỗ trợ rất hiệu quả trong quá trình điều trị giãn tĩnh mạch chân. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu và tránh rủi ro, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng khi kết hợp đi bộ với các phương pháp điều trị khác như dùng thuốc, mang vớ y khoa hoặc sau can thiệp y học.
4.1. Khi đang dùng thuốc điều trị
Nhiều người bệnh được chỉ định dùng các loại thuốc tăng trương lực tĩnh mạch, thuốc kháng viêm hoặc thuốc chống đông máu. Khi kết hợp với đi bộ, cần lưu ý:
- Đi bộ đều đặn giúp tăng hiệu quả của thuốc, nhờ tăng cường lưu thông máu và giảm ứ trệ ở chi dưới.
- Tuy nhiên, nếu đang dùng thuốc chống đông, cần theo dõi kỹ dấu hiệu bầm tím, chảy máu chân răng hoặc xuất huyết bất thường. Nếu có va chạm hoặc chấn thương khi đi bộ, nên kiểm tra kỹ để đảm bảo không có chảy máu trong mô mềm.
- Không tự ý tăng cường vận động khi mới bắt đầu dùng thuốc hoặc thay đổi liều, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
4.2. Khi mang vớ y khoa trong lúc đi bộ
Như đã đề cập, vớ y khoa là một phần hỗ trợ quan trọng trong điều trị giãn tĩnh mạch. Khi đi bộ, việc mang vớ sẽ:
- Tăng áp lực hỗ trợ thành tĩnh mạch, giúp máu hồi lưu dễ hơn, giảm sưng phù rõ rệt sau vận động.
- Giúp ổn định thành mạch, đặc biệt hữu ích với người phải đứng hoặc đi lại nhiều.
Tuy nhiên, người bệnh cần:
- Chọn đúng mức độ ép (áp lực) phù hợp với tình trạng bệnh (thường từ 15-30 mmHg, do bác sĩ chỉ định).
- Không dùng vớ quá chật hoặc không đúng kích cỡ, vì có thể gây chèn ép quá mức, gây tê chân, đau buốt.
- Cần tháo vớ ra vào buổi tối hoặc khi nghỉ ngơi kéo dài để tránh gây bí, ẩm chân.
4.3. Khi đang điều trị bằng can thiệp (laser nội mạch, chích xơ, phẫu thuật)
Sau khi can thiệp điều trị giãn tĩnh mạch, như laser nội mạch, chích xơ hoặc phẫu thuật loại bỏ tĩnh mạch bị giãn, đi bộ vẫn được khuyến khích nhưng phải đúng thời điểm và mức độ:
- Ngay sau can thiệp (1-2 ngày đầu): Người bệnh nên đi lại nhẹ nhàng trong nhà, tránh nằm hoặc ngồi quá lâu để phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Sau vài ngày đến vài tuần (tùy phương pháp): Có thể tăng cường đi bộ ngoài trời với cường độ vừa phải. Vẫn nên mang vớ y khoa và tránh các hoạt động mạnh như leo cầu thang, chạy bộ, hoặc mang vác vật nặng.
Việc tái khám theo hẹn là rất quan trọng để đánh giá tiến triển hồi phục và điều chỉnh chế độ vận động cho phù hợp.
Đi bộ là một lựa chọn vận động có lợi cho phần lớn người bị giãn tĩnh mạch chân, giúp cải thiện tuần hoàn và làm giảm các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ đạt được khi người bệnh biết lắng nghe cơ thể, theo dõi diễn biến triệu chứng và không chủ quan với các dấu hiệu bất thường. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi bắt đầu hoặc thay đổi chế độ vận động là cần thiết để đảm bảo an toàn và phù hợp với từng giai đoạn bệnh.