Lá ngái, còn gọi là cây sung dại hay cây mạy mọi, có tên khoa học Ficus hispida, thuộc họ dâu tằm (Moraceae). Trong y học dân gian, lá ngái được xem là một vị thuốc quen thuộc, đặc biệt ở các vùng nông thôn và miền núi, để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý, trong đó có bệnh trĩ.
Mục lục
Công dụng của lá ngái với bệnh trĩ

Theo Đông y, lá ngái có vị hơi đắng chát, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, tiêu đàm, tán ứ và hành khí. Đây là những đặc tính quan trọng trong việc điều trị bệnh trĩ, vốn liên quan đến tình trạng viêm, ứ trệ tuần hoàn và nóng trong.
Các nghiên cứu hiện đại phát hiện trong lá ngái có chứa alkaloid, flavonoid, phenolic, glycoside cùng nhiều hợp chất có hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn. Đặc biệt, chiết xuất methanol từ lá ngái có tác dụng ức chế sự mất cân bằng dịch ở ruột (do PGE₂ gây ra) – cơ chế này giúp kiểm soát nhu động ruột, từ đó hỗ trợ giảm cả táo bón lẫn tiêu chảy, hai yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh trĩ.
Tác dụng nổi bật với bệnh trĩ
- Chống viêm, giảm sưng và sát khuẩn: Các hợp chất thực vật trong lá ngái giúp giảm sưng đau tại búi trĩ, hạn chế vi khuẩn phát triển ở vùng tổn thương, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Hỗ trợ tiêu hóa, điều hòa nhu động ruột: Cơ chế giảm táo bón và tiêu chảy giúp giảm áp lực lên tĩnh mạch hậu môn, ngăn bệnh trĩ tiến triển hoặc tái phát.
- Làm lành vết thương và co búi trĩ: Nhiều người dân sử dụng lá ngái dưới dạng đắp hoặc ngâm rửa để giúp búi trĩ teo nhỏ và các vết nứt hậu môn nhanh liền.
- Tác dụng toàn thân: Ngoài tác dụng tại chỗ, lá ngái còn giúp thanh nhiệt, giải độc, nâng cao sức đề kháng – yếu tố quan trọng để cơ thể tự phục hồi tốt hơn.
Cách dùng lá ngái cho bệnh trĩ
Lá ngái là một vị thuốc dân gian được nhiều người tin dùng để hỗ trợ điều trị bệnh trĩ. Dưới đây là một số cách sử dụng lá ngái đơn giản, dễ thực hiện tại nhà:
1. Uống nước lá ngái
Phương pháp này phù hợp với người bệnh trĩ kèm theo tình trạng táo bón hoặc thói quen uống ít nước.
Cách thực hiện:
- Lấy một nắm lá ngái tươi, rửa sạch với nước muối loãng, để ráo.
- Đun sôi lá ngái với 1-2 lít nước trong khoảng 10-15 phút.
- Chắt lấy nước uống thay nước lọc hàng ngày.
Cách khác:
- Sao khô lá ngái trên chảo nóng, bảo quản trong túi kín.
- Mỗi lần dùng, hãm với nước sôi như trà, uống đều đặn giúp nhuận tràng, giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa.
2. Xông hơi hậu môn bằng lá ngái và muối
Bài thuốc này giúp giảm đau, sát khuẩn và làm co búi trĩ hiệu quả.
Cách thực hiện:
- Chuẩn bị một nắm lá ngái tươi và 3 thìa muối hạt.
- Đun sôi lá ngái với 1-2 lít nước, thêm muối vào.
- Đổ nước ra chậu, xông hơi vùng hậu môn trong 10-15 phút.
- Khi nước nguội bớt, ngâm hậu môn thêm 5-10 phút rồi rửa sạch, lau khô.
Lưu ý: Có thể kết hợp thêm các loại lá như diếp cá, cúc tần, lá lốt để tăng hiệu quả.
3. Đắp hỗn hợp lá ngái và lá diếp cá
Sự kết hợp giữa lá ngái (có tính kháng sinh) và lá diếp cá (tính kháng viêm) giúp giảm sưng đau, hỗ trợ làm teo búi trĩ.
Cách thực hiện:
- Rửa sạch lá ngái và lá diếp cá, để ráo nước.
- Giã nhuyễn cùng một ít muối hạt.
- Vệ sinh hậu môn sạch sẽ, đắp hỗn hợp lên búi trĩ trong 15-20 phút.
- Rửa lại bằng nước ấm và lau khô.
Mẹo nhỏ: Nếu không có lá diếp cá, có thể thay thế bằng ngải cứu hoặc lá lốt.
Lưu ý khi sử dụng lá ngái chữa bệnh
Dù có nhiều công dụng, các bài thuốc từ lá ngái chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian, chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả tuyệt đối. Một số bộ phận của cây, như quả xanh hoặc nhựa, có thể chứa độc tính nhẹ, vì vậy cần sơ chế kỹ (sao, hạ thổ, ngâm…) trước khi dùng.
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ em nếu chưa có hướng dẫn từ thầy thuốc. Trong quá trình sử dụng, nếu xuất hiện ngứa, kích ứng, phát ban hoặc khó chịu, cần ngưng ngay và đi khám.
Người đái tháo đường, huyết áp thấp, đang dùng thuốc hạ đường huyết/hạ áp cần tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
Lá ngái là một dược liệu dân gian có tiềm năng hỗ trợ điều trị bệnh trĩ nhờ tác dụng chống viêm, giảm sưng, điều hòa tiêu hóa và giúp liền thương. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả và an toàn, người bệnh nên sử dụng đúng cách, kiên trì và kết hợp với chế độ ăn uống sinh hoạt hợp lý. Trong trường hợp bệnh nặng hoặc có biến chứng, việc kết hợp với điều trị y tế hiện đại là cần thiết.